Có 3 kết quả:

岩浆 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ岩漿 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ沿江 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ

1/3

Từ điển phổ thông

dung nham, lava

Từ điển Trung-Anh

(1) lava
(2) magma

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

dung nham, lava

Từ điển Trung-Anh

(1) lava
(2) magma

Bình luận 0