Có 3 kết quả:
岩浆 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ • 岩漿 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ • 沿江 yán jiāng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
dung nham, lava
Từ điển Trung-Anh
(1) lava
(2) magma
(2) magma
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dung nham, lava
Từ điển Trung-Anh
(1) lava
(2) magma
(2) magma
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) along the river
(2) the region around the river
(2) the region around the river
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0